Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ultra
/'ʌltrə/
Jump to user comments
tính từ
  • cực, cực đoan, quá khích
danh từ
  • người cực đoan, người quá khích
Related words
Related search result for "ultra"
Comments and discussion on the word "ultra"