Characters remaining: 500/500
Translation

unite

/ju:'nait/
Academic
Friendly

Giải thích từ "unite"

"Unite" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hợp nhất", "kết lại", hay "đoàn kết". Khi bạn "unite" hai hay nhiều đối tượng, bạn làm cho chúng trở thành một thể thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sự đoàn kết của con người đến việc kết hợp các vật liệu.

Các nghĩa khác nhau của "unite":
  1. Hợp nhất, kết hợp:

    • dụ: "To unite one town with another" (hợp nhất hai thành phố).
    • Nghĩa làm cho hai thành phố trở thành một.
  2. Liên kết, liên hiệp:

    • dụ: "Workers of the world, unite!" (Vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!).
    • Đây một câu khẩu hiệu nổi tiếng, kêu gọi công nhân trên toàn thế giới đoàn kết để đấu tranh cho quyền lợi của mình.
  3. Kết thân, kết hôn:

    • dụ: "They decided to unite in marriage." (Họ quyết định kết hôn).
    • Nghĩa hai người trở thành vợ chồng.
  4. Hòa hợp:

    • dụ: "Let us unite to fight our common enemy." (Chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung).
    • đây, "unite" thể hiện sự hợp lực để đối mặt với một thử thách chung.
Biến thể của từ "unite":
  • Uniting (hiện tại phân từ): "Uniting people for a common cause" (Hợp nhất mọi người một lý do chung).
  • United (quá khứ phân từ): "We are united in our efforts." (Chúng ta đã đoàn kết trong nỗ lực của mình).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Join: Tham gia vào hoặc kết hợp với ai đó.

    • dụ: "Join us for the meeting." (Tham gia cùng chúng tôi cho cuộc họp).
  • Combine: Kết hợp hai hay nhiều thứ lại với nhau.

    • dụ: "Combine flour and water to make dough." (Kết hợp bột nước để làm bột bánh).
  • Consolidate: Làm cho mạnh hơn hoặc hợp nhất các phần.

    • dụ: "They consolidated their resources." (Họ đã hợp nhất tài nguyên của mình).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Come together: Tụ họp lại, đoàn kết.

    • dụ: "In times of crisis, people come together." (Trong thời gian khủng hoảng, mọi người thường đoàn kết lại).
  • Stand united: Đứng vững đoàn kết.

    • dụ: "We must stand united against injustice." (Chúng ta phải đứng vững đoàn kết chống lại sự bất công).
Kết luận:

Từ "unite" rất quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ đơn thuần kết hợp còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự đoàn kết hợp lực trong nhiều tình huống khác nhau.

động từ
  1. nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
    • to unite one town with another
      hợp nhất hai thành phố
    • to unite bricks with cement
      kết những viên gạch lại bằng xi măng
  2. liên kết, liên hiệp, đoàn kết
    • workers of the world, unite!
      vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
    • les us unite to fight our common enemy
      chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
  3. kết thân, kết hôn
  4. hoà hợp

Comments and discussion on the word "unite"