Characters remaining: 500/500
Translation

undo

/'ʌn'du:/
Academic
Friendly

Từ "undo" trong tiếng Anh có nghĩa "tháo", "cởi", "mở ra" hoặc "hủy bỏ" một hành động trước đó. Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành nghĩa của câu.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Tháo, cởi, mở:

    • dụ: "I need to undo my shoelaces." (Tôi cần phải tháo dây giày của mình.)
    • dụ: "Can you help me undo this knot?" (Bạn có thể giúp tôi cởi cái nút thắt này không?)
  2. Hủy bỏ:

    • dụ: "He decided to undo the changes he made to the document." (Anh ấy quyết định hủy bỏ những thay đổi anh ấy đã thực hiện trên tài liệu.)
    • dụ: "The company had to undo the contract due to legal issues." (Công ty đã phải hủy bỏ hợp đồng do vấn đề pháp .)
Nghĩa khác:
  • Phá hoại, làm hư hỏng:
    • dụ: "The scandal has undone his reputation." (Scandal đã làm hư hỏng danh tiếng của anh ấy.)
    • dụ: "Alcohol has undone many people." (Rượu chè đã làm hư hỏng nhiều người.)
Biến thể của từ:
  • Undid: Đây dạng quá khứ của "undo".

    • dụ: "She undid her mistakes." ( ấy đã hủy bỏ những sai lầm của mình.)
  • Undone: Đây dạng phân từ II (past participle) của "undo".

    • dụ: "The work was left undone." (Công việc đã bị để lại chưa hoàn thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cancel: Hủy bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện, cuộc hẹn, v.v.)

    • dụ: "I need to cancel my appointment." (Tôi cần phải hủy cuộc hẹn của mình.)
  • Revoke: Hủy bỏ quyền, giấy phép.

    • dụ: "The government decided to revoke the law." (Chính phủ đã quyết định hủy bỏ luật đó.)
Phrasal verbs:
  • Take back: Lấy lại, rút lại (thường dùng khi muốn lấy lại lời nói hoặc hành động).
    • dụ: "I wish I could take back what I said." (Tôi ước tôi có thể lấy lại những tôi đã nói.)
Idioms liên quan:
  • "The damage is done": Đã xảy ra thiệt hại không thể sửa chữa.
    • dụ: "There’s no point in regretting it now; the damage is done." (Giờ không có lý do để hối hận; thiệt hại đã xảy ra rồi.)
Tóm lại:

Từ "undo" một từ linh hoạt với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc tháo cởi đồ đạc cho đến việc hủy bỏ các quyết định.

ngoại động từ undid; undone
  1. tháo, cởi, mở
    • to undo a knitting
      tháo một cái áo đan
    • to undo a parcel
      mở một gói
    • to undo one's dress
      mở khuy áo
  2. xoá, huỷ
    • to undo a contract
      huỷ một hợp đồng
  3. phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
    • drink has undone him
      rượu chè đã làm hư hỏng

Comments and discussion on the word "undo"