Characters remaining: 500/500
Translation

unvarying

/ n've rii /
Academic
Friendly

Từ "unvarying" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thay đổi" hoặc "không biến đổi". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ tính chất ổn định, không sự thay đổi hoặc khác biệt.

Định nghĩa:
  • Unvarying: Không thay đổi, không biến đổi; luôn giữ nguyên một trạng thái hoặc hình thức nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The temperature in the room was unvarying throughout the day.
    • (Nhiệt độ trong phòng không thay đổi trong suốt cả ngày.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the chaos outside, her unvarying calmness provided a sense of stability to the team.
    • (Bất chấp sự hỗn loạn bên ngoài, sự điềm tĩnh không biến đổi của ấy đã mang lại cảm giác ổn định cho đội ngũ.)
Biến thể của từ:
  • Vary (động từ): Thay đổi, biến đổi.
  • Varying (tính từ): Biến đổi, sự thay đổi.
  • Variation (danh từ): Sự biến đổi, sự thay đổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Constant: Không thay đổi, ổn định.
  • Steady: Ổn định, không dao động.
  • Uniform: Đồng nhất, không sự khác biệt.
Các cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng "unvarying" để nói về cảm xúc, trạng thái, hoặc thậm chí hành vi. dụ:
    • His unvarying dedication to his work is admirable.
    • (Sự cống hiến không thay đổi của anh ấy cho công việc thật đáng ngưỡng mộ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To be set in stone": Cố định, không thay đổi.
    • Example: The schedule is set in stone, so we cannot make any changes.
    • (Lịch trình đã được cố định, vậy chúng ta không thể thay đổi .)
Tóm tắt:

"Unvarying" một từ hữu ích để mô tả những thứ tính chất cố định, không thay đổi. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính ổn định sự nhất quán.

tính từ
  1. không thay đổi, không biến đổi

Comments and discussion on the word "unvarying"