Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Bộ phận của voi, hình ống rất dài, nối từ mũi, có thể cuộn tròn để giữ vật. 2. Bộ phận ở một số sâu bọ, dùng hút thức ăn: vòi muỗi. 3. Bộ phận của nhuỵ hoa, có hình ống. 4. Bộ phận của một số đồ vật, có hình giống cái vòi: vòi bơm ấm sứt vòi.
  • 2 đgt. ép đòi bằng được người khác phải cho cái gì đó: suốt ngày vòi ăn chắc hắn muốn vòi cái gì ở ông.
Related search result for "vòi"
Comments and discussion on the word "vòi"