Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vịn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đặt bàn tay tựa vào chỗ nào đó để đi đứng cho vững: vịn vai Đứa trẻ vừa đi vừa vịn vào thành giường.
Related search result for "vịn"
Comments and discussion on the word "vịn"