Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thức đêm, sự thức; (số nhiều) đêm thức
    • Consacrer de longues veilles à l'étude
      thức nhiều đêm để học tập
  • việc canh gác ban đêm; việc canh tuần
    • Poste de veille
      trạm canh tuần
  • hôm trước
    • La veille de Pâques
      hôm trước ngày lễ Phục sinh
  • (sử học) canh
    • Troisième veille
      canh ba
    • à la veille de
      ngay trước (khi), lúc sắp
    • à la veille de la révolution
      ngay trước cách mạng
    • à la veille du départ
      lúc sắp ra đi
Related words
Related search result for "veille"
Comments and discussion on the word "veille"