Characters remaining: 500/500
Translation

venter

/'ventə/
Academic
Friendly

Từ "venter" một danh từ trong tiếng Anh với một số nghĩa khác nhau, thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các yếu tố liên quan:

1. Định Nghĩa
  • Về mặt giải phẫu: "Venter" có nghĩa bụng hoặc phần bụng của một cơ thể, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc giải phẫu.
  • Về mặt pháp : Từ này có thể chỉ đến "đứa con trai" một người phụ nữ sinh ra với chồng của người khác, trong trường hợp cụ thể "vợ a son by another venter".
2. dụ Sử Dụng
  • Giải phẫu: "The venter of the muscle is crucial for its function." (Bụng của bắp rất quan trọng cho chức năng của .)
  • Pháp : "In the legal document, the child was termed a venter of another." (Trong tài liệu pháp , đứa trẻ được gọi là con của một người khác.)
3. Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Vent: động từ có nghĩa "thể hiện cảm xúc" hoặc "bày tỏ".
    • dụ: "He needed to vent his frustrations after a long day at work." (Anh ấy cần bày tỏ sự chán nản của mình sau một ngày làm việc dài.)
4. Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Belly: Cũng chỉ về bụng, dùng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
    • dụ: "My belly hurts after eating too much." (Bụng tôi đau sau khi ăn quá nhiều.)
  • Abdomen: Một từ khác chỉ về vùng bụng, thường dùng trong y học.
    • dụ: "The doctor examined the patient's abdomen." (Bác sĩ đã kiểm tra bụng của bệnh nhân.)
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Vent one's spleen: Nghĩa bày tỏ sự tức giận hoặc khó chịu.
    • dụ: "She vented her spleen about the unfair treatment at work." ( ấy đã bày tỏ sự tức giận về cách đối xử không công bằng tại nơi làm việc.)
6. Lưu ý

Khi học từ "venter", người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa mang lại. "Venter" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, vậy việc nhận diện các từ gần nghĩa cách sử dụng khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

danh từ
  1. (giải phẫu) bụng
  2. bắp, bụng (của bắp cơ...)
  3. (pháp ) vợ
    • a son by another venter
      đứa con trai vợ khác

Words Containing "venter"

Comments and discussion on the word "venter"