Characters remaining: 500/500
Translation

fender

/'fendə/
Academic
Friendly

Từ "fender" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Fender" một vật chắn, lá chắn hoặc cái cản sốc.

    • Trong ô tô: thường được dùng để chỉ phần bên ngoài của xe, bảo vệ bánh xe giảm thiểu thiệt hại khi va chạm.
    • Trong ngành đường sắt: "Fender" có thể cái chắn bùn hoặc các thiết bị khác dùng để bảo vệ hoặc ngăn chặn.
  2. Trong hàng hải: "Fender" các đệm chắn được gắn vào mạn tàu nhằm giảm tác động va chạm khi tàu cập bến hoặc va chạm với tàu khác.

dụ sử dụng:
  • Ô tô: "The car had a dent in the fender after the minor accident." (Chiếc xe bị một vết lõm trên fender sau vụ tai nạn nhỏ.)
  • Đường sắt: "The fender at the end of the train track prevented the train from going off the rails." (Cái fendercuối ray tàu đã ngăn không cho tàu trật khỏi đường ray.)
  • Hàng hải: "The fender on the side of the ship protected it from damage when docking." (Cái fenderbên hông tàu đã bảo vệ khỏi bị hư hại khi cập bến.)
Các biến thể:
  • Fender-bender: Một thuật ngữ thông dụng để chỉ vụ va chạm nhỏ giữa các phương tiện (thông thường không gây thiệt hại lớn).
    • dụ: "I got into a fender-bender on my way to work." (Tôi đã gặp một vụ va chạm nhỏ trên đường đi làm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shield: Cũng có nghĩa vật chắn hoặc bảo vệ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác như quân sự hoặc bảo vệ cá nhân.
  • Bumper: Thường chỉ phần bảo vệ phía trước hoặc phía sau của ô tô, chức năng tương tự như fender nhưng cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Bumper-to-bumper": Thường được sử dụng để mô tả tình trạng giao thông đông đúc, xe cộ sát nhau.
    • dụ: "The traffic was bumper-to-bumper during rush hour." (Giao thông rất đông đúc trong giờ cao điểm.)
Kết luận:

Từ "fender" nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày, từ ô tô, đường sắt đến hàng hải. Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

danh từ
  1. vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
  2. (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)
  3. (hàng hải) đệm chắn ( dây hoặc bánh xe treomạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)

Comments and discussion on the word "fender"