Từ "fender" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Danh từ: "Fender" là một vật chắn, lá chắn hoặc cái cản sốc.
Trong ô tô: Nó thường được dùng để chỉ phần bên ngoài của xe, bảo vệ bánh xe và giảm thiểu thiệt hại khi va chạm.
Trong ngành đường sắt: "Fender" có thể là cái chắn bùn hoặc các thiết bị khác dùng để bảo vệ hoặc ngăn chặn.
Trong hàng hải: "Fender" là các đệm chắn được gắn vào mạn tàu nhằm giảm tác động va chạm khi tàu cập bến hoặc va chạm với tàu khác.
Ví dụ sử dụng:
Ô tô: "The car had a dent in the fender after the minor accident." (Chiếc xe bị một vết lõm trên fender sau vụ tai nạn nhỏ.)
Đường sắt: "The fender at the end of the train track prevented the train from going off the rails." (Cái fender ở cuối ray tàu đã ngăn không cho tàu trật khỏi đường ray.)
Hàng hải: "The fender on the side of the ship protected it from damage when docking." (Cái fender ở bên hông tàu đã bảo vệ nó khỏi bị hư hại khi cập bến.)
Các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Shield: Cũng có nghĩa là vật chắn hoặc bảo vệ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác như quân sự hoặc bảo vệ cá nhân.
Bumper: Thường chỉ phần bảo vệ phía trước hoặc phía sau của ô tô, có chức năng tương tự như fender nhưng cụ thể hơn.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "fender" có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày, từ ô tô, đường sắt đến hàng hải. Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.