Characters remaining: 500/500
Translation

vicier

Academic
Friendly

Từ "vicier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa cơ bản là "làm hỏng" hoặc "làm ô nhiễm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như thực phẩm, môi trường, hoặc trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ "vicier".

1. Nghĩa cơ bản:
  • Làm hỏng, làm ô nhiễm: Khi một cái gì đó bị làm hỏng hoặc bị ô nhiễm, không còn giữ được chất lượng tốt ban đầu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Vicier le goût: Làm hỏng vị giác.

    • Exemple: "Les épices trop fortes peuvent vicier le goût des plats." (Gia vị quá mạnh có thể làm hỏng vị giác của món ăn.)
  • Fumées qui vicient l'air: Khói làm ô nhiễm không khí.

    • Exemple: "Les fumées des usines vicient l'air de la ville." (Khói từ các nhà máy làm ô nhiễm không khí của thành phố.)
  • Erreur qui vicie un acte: Sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ không hợp lệ.

    • Exemple: "Une erreur dans le contrat peut vicier l'acte juridique." (Một lỗi trong hợp đồng có thể làm cho văn bản phápkhông hợp lệ.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Vicieux (tính từ): Có nghĩa là "xấu xa", "độc ác", thường liên quan đến tính cách con người.

    • Exemple: "Son comportement vicieux a surpris tout le monde." (Hành vi xấu xa của anh ta đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
  • Vicieuse (giống cái): Hình thức giống cái của "vicieux".

4. Từ gần giống:
  • Contaminer: Cũng có nghĩa là "làm ô nhiễm", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh môi trường.

    • Exemple: "Les déchets contaminent l'eau." (Rác thải làm ô nhiễm nước.)
  • Altérer: Có nghĩa là "làm thay đổi", "làm hỏng", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn so với "vicier".

    • Exemple: "L'humidité peut altérer la qualité du papier." (Độ ẩm có thể làm hỏng chất lượng giấy.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Corrompre: Có nghĩa là "gây hại", "làm cho hỏng" trong một số ngữ cảnh.
  • Détériorer: Nghĩa là "làm cho xấu đi", "làm hỏng".
6. Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "vicier", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm như:
    • Vicier l'atmosphère: Làm ô nhiễm bầu không khí.
Tóm lại

Từ "vicier" là một từ khá phong phú với nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến nghĩa của trong từng trường hợp cách sử dụng trong câu.

ngoại động từ
  1. làm hỏng, làm ô nhiễm
    • Vicier le goût
      làm hỏng vị giác
    • Fumées qui vicient l'air
      khói làm ô nhiễm không khí
  2. (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức
    • Erreur qui vicie un acte
      sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức

Comments and discussion on the word "vicier"