Từ "vicier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa cơ bản là "làm hỏng" hoặc "làm ô nhiễm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như thực phẩm, môi trường, hoặc trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ "vicier".
Vicier le goût: Làm hỏng vị giác.
Fumées qui vicient l'air: Khói làm ô nhiễm không khí.
Erreur qui vicie un acte: Sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ không hợp lệ.
Vicieux (tính từ): Có nghĩa là "xấu xa", "độc ác", thường liên quan đến tính cách con người.
Vicieuse (giống cái): Hình thức giống cái của "vicieux".
Contaminer: Cũng có nghĩa là "làm ô nhiễm", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh môi trường.
Altérer: Có nghĩa là "làm thay đổi", "làm hỏng", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn so với "vicier".
Từ "vicier" là một từ khá phong phú với nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến nghĩa của nó trong từng trường hợp và cách sử dụng trong câu.