Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voici
Jump to user comments
giới từ
  • đây này, này, đây là
    • Voici votre livre
      sách anh đây này
    • Voici mon ami
      đây là người bạn tôi
  • thế là
    • Vous voici tranquille
      thế là anh yên tâm nhé
  • (văn học) chốc đà
    • Voici cinq ans
      chốc đà năm năm
    • en voici bien d'une autre
      xem autre
    • que voici
      đây
    • Monsieur que voici
      ông đây
    • voici à
      đang... đây
    • Le voici à pleurer
      nó đang khóc đây
    • voici que
      thế là
    • Voici que tombe la nuit
      thế là trời tối
    • voici venir
      có (ai) đến đây này
    • Voici venir un homme
      có một người đàn ông đến đây này
Related search result for "voici"
Comments and discussion on the word "voici"