Characters remaining: 500/500
Translation

ficher

Academic
Friendly

Từ "ficher" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Dưới đâynhững giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng chính
  1. Ngoại động từ (thân mật): "ficher" có thể có nghĩađuổi ra, tống cổ ai đó.

    • Ví dụ: ficher quelqu'un à la porte - "đuổi ai ra cửa".
    • Câu ví dụ: Le patron a fiché le client à la porte parce qu'il était trop bruyant. - "Người quảnđã đuổi khách ra ngoài anh ta quá ồn ào."
  2. Thân mật, nghĩa tiêu cực: Dùng để diễn đạt sự tức giận hoặc yêu cầu ai đó để mình yên.

    • Ví dụ: fiche-moi la paix! - "Để cho tao yên!"
    • Câu ví dụ: Après une longue journée, j'ai juste besoin de quelqu'un qui me fiche la paix. - "Sau một ngày dài, tôi chỉ cần ai đó để tôi yên."
  3. Xây dựng: "ficher" cũng có thể có nghĩanhét hoặc đóng.

    • Ví dụ: ficher du ciment dans les pierres - "nhét xi măng vào kẽ đá".
    • Câu ví dụ: Il faut ficher le ciment pour que les pierres soient bien fixées. - "Cần nhét xi măng để các viên đá được gắn chặt."
  4. Từ , nghĩa : "ficher" có thể có nghĩađóng hoặc cắm.

    • Ví dụ: ficher un clou dans un mur - "đóng đinh vào tường".
    • Câu ví dụ: Pour accrocher le tableau, il a fallu ficher un clou dans le mur. - "Để treo bức tranh, phải đóng một cái đinh vào tường."
  5. Các cách sử dụng khác:

    • ficher le camp (thân mật): có nghĩacút đi hoặc chuồn đi.
    • ficher quelqu'un dedans (thân mật): làm cho ai bị nhầm.
  6. Câu nói thông dụng (idioms):

    • je t'en fiche (thân mật): diễn đạt sự không quan tâm hoặc sự châm biếm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "foutre" (cũng có nghĩa thân mật thô lỗ tương tự).
  • Từ đồng nghĩa: "envoyer" (gửi đi, có thể mang nghĩa đuổi đi trong một số ngữ cảnh).
Kết luận

Từ "ficher" là một từ đa nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. (thân mật) đuổi ra, tống cổ
    • Ficher quelqu'un à la porte
      đuổi ai ra cửa
  2. (thân mật) cho
    • Ficher des coups à quelqu'un
      cho ai mấy đòn
    • fiche-moi la paix!
      để cho tao yên!
  3. (xây dựng) nhét
    • Ficher du ciment dans les pierres
      nhét xi măng vào kẽ đá
  4. (từ , nghĩa ) đóng, cắm
    • Ficher un clou dans un mur
      đóng đinh vào tường
    • ficher le camp
      (thân mật) cút đi, chuồn đi;
    • ficher quelqu'un dedans
      (thân mật) làm cho ai bị nhầm
    • je t'en fiche
      (thân mật) cậu nhầm to rồi

Comments and discussion on the word "ficher"