Từ "visite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đi thăm" hoặc "chuyến đi thăm." Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc gặp gỡ, thăm hỏi hoặc kiểm tra một nơi nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "visite" cùng với ví dụ đi kèm:
Chuyến đi thăm: Thường dùng trong ngữ cảnh thăm bạn bè hoặc người thân.
Sự đi tham quan: Khi bạn đến thăm một địa điểm để tham quan, như bảo tàng.
Sự đi khám bệnh: "visite" cũng có thể dùng trong lĩnh vực y tế.
faire une visite: thực hiện một chuyến thăm.
rendre visite à quelqu'un: đi thăm ai đó.
carte de visite: danh thiếp, một loại thẻ thường dùng trong công việc.
visiter: động từ "thăm".
inspection: chỉ việc kiểm tra, giám sát.
faire un bon accueil à ses visites: đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình.
visite d'entretien: kiểm tra bảo dưỡng.
Từ "visite" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, dùng để diễn tả việc thăm viếng, tham quan, hoặc kiểm tra. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thăm bạn bè, gia đình đến tham quan bảo tàng hay kiểm tra sức khỏe.