Characters remaining: 500/500
Translation

visite

Academic
Friendly

Từ "visite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đi thăm" hoặc "chuyến đi thăm." Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc gặp gỡ, thăm hỏi hoặc kiểm tra một nơi nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "visite" cùng với ví dụ đi kèm:

1. Nghĩa chính
  • Sự đi thăm: "visite" thường dùng để chỉ hành động thăm ai đó hoặc một địa điểm nào đó.
    • Ví dụ: Je fais une visite à ma grand-mère. (Tôi đi thăm của tôi.)
2. Các trường hợp sử dụng khác
  • Chuyến đi thăm: Thường dùng trong ngữ cảnh thăm bạn bè hoặc người thân.

    • Ví dụ: Nous avons organisé une visite chez nos amis. (Chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi thăm nhà bạn.)
  • Sự đi tham quan: Khi bạn đến thăm một địa điểm để tham quan, như bảo tàng.

    • Ví dụ: J'ai fait une visite d'un musée ce week-end. (Tôi đã tham quan một bảo tàng vào cuối tuần này.)
  • Sự đi khám bệnh: "visite" cũng có thể dùng trong lĩnh vực y tế.

    • Ví dụ: J'ai pris rendez-vous pour une visite chez le médecin. (Tôi đã hẹn lịch để khám bác sĩ.)
3. Các biến thể cụm từ liên quan
  • faire une visite: thực hiện một chuyến thăm.

    • Ví dụ: Nous allons faire une visite à la nouvelle exposition. (Chúng tôi sẽ đi thăm triển lãm mới.)
  • rendre visite à quelqu'un: đi thăm ai đó.

    • Ví dụ: Je vais rendre visite à mon ami demain. (Tôi sẽ đi thăm bạn tôi vào ngày mai.)
  • carte de visite: danh thiếp, một loại thẻ thường dùng trong công việc.

    • Ví dụ: N'oublie pas de laisser ta carte de visite. (Đừng quên để lại danh thiếp của bạn.)
4. Các từ đồng nghĩa gần giống
  • visiter: động từ "thăm".

    • Ví dụ: Je vais visiter Paris. (Tôi sẽ thăm Paris.)
  • inspection: chỉ việc kiểm tra, giám sát.

    • Ví dụ: L'inspection des lieux a été faite. (Việc kiểm tra địa điểm đã được thực hiện.)
5. Các idioms cụm động từ
  • faire un bon accueil à ses visites: đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình.

    • Ví dụ: Il fait toujours un bon accueil à ses visites. (Anh ấy luôn đón tiếp khách đến thăm một cách niềm nở.)
  • visite d'entretien: kiểm tra bảo dưỡng.

    • Ví dụ: Le technicien a effectué une visite d'entretien de l'équipement. (Kỹ thuật viên đã thực hiện kiểm tra bảo dưỡng thiết bị.)
Kết luận

Từ "visite" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, dùng để diễn tả việc thăm viếng, tham quan, hoặc kiểm tra. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thăm bạn bè, gia đình đến tham quan bảo tàng hay kiểm tra sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm
    • Faire une visite
      đi thăm
    • Faire un bon accueil à ses visites
      đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình
  2. sự đi tham quan
    • Visite d'un musée
      sự đi tham qua một nhà bảo tàng
  3. sự đi khám bệnh; sự khám bệnh
    • Visite à domicile
      sự đi khám bệnh tại nhà
    • Salle de visite
      phòng khám bệnh
  4. sự đi khám, sự khám xét; chuyến đi khám, cuộc khám xét
    • Visite des armes
      sự kiểm tra vũ khí, sự giám định vũ khí
    • Visite d'entretien
      sự kiểm tra bảo dưỡng
    • Visite du matériel
      sự kiểm tra vật liệu
    • Visite de l'évêque
      chuyến đi khám của giám mục
    • Faire la visite d'un navire
      khám xét một chiếc tàu
    • carte de visite
      danh thiếp
    • rendre visite à quelqu'un
      đi thăm ai

Comments and discussion on the word "visite"