Characters remaining: 500/500
Translation

vista

/'vistə/
Academic
Friendly

Từ "vista" trong tiếng Anh có nghĩa "cảnh nhìn xa qua một lối hẹp" hoặc "viễn cảnh, viễn tượng". Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ cảnh đẹp người ta có thể thấy từ một vị trí cao hoặc qua một không gian hẹp, như một con đường hay một lối đi. Ngoài ra, "vista" còn mang nghĩa bóng, biểu thị cho những viễn cảnh, triển vọng hoặc tương lai con người có thể hình dung.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Cảnh nhìn thực tế:

    • dụ: "We enjoyed the stunning vista of the mountains from the top of the hill."
  2. Viễn cảnh triển vọng:

    • dụ: "The new project opened up a bright vista for the company’s future."
    • dụ: "Looking into the vista of the future, we must prepare ourselves for challenges ahead."
  3. Nghĩa bóng:

    • dụ: "The vista of the past reminds us of the lessons we have learned."
Biến thể của từ:
  • Vista không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau để mang nghĩa tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scenery: thường chỉ về cảnh vật tự nhiên một cách chung chung.
  • Perspective: mang nghĩa về quan điểm hoặc cách nhìn nhận, thường không chỉ về cảnh vật.
  • Outlook: thường được dùng để chỉ triển vọng hoặc viễn cảnh trong tương lai.
Cụm từ (idioms) động từ câu (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hay động từ câu cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "vista", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nhìn hoặc quan sát như: - Look forward to: mong đợi một điều đó trong tương lai. - Set your sights on: nhắm tới một mục tiêu hoặc viễn cảnh nào đó.

Tóm lại:

Từ "vista" có thể được hiểu một hình ảnh đẹp từ xa hoặc một viễn cảnh tương lai. Bạn có thể sử dụng từ này khi mô tả những cảnh đẹp tự nhiên hay khi nói về những triển vọng kế hoạch cho tương lai.

danh từ
  1. cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
    • a vista of the church spire at the end of an avenue of trees
      cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ trồng cây
  2. (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
    • vista of the past
      viễn cảnh xa xưa
    • to look into the vista of the future
      nhìn vào viễn cảnh tương lai
    • to open up a bright vista to...
      mở ra một triển vọng xán lạn cho...

Words Containing "vista"

Comments and discussion on the word "vista"