Characters remaining: 500/500
Translation

aspect

/'æspekt/
Academic
Friendly

Từ "aspect" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khía cạnh" hoặc "bề ngoài". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề, sự việc hoặc sự vật nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết hơn về từ "aspect".

Định nghĩa
  1. Khía cạnh: Chỉ một phần hoặc một mặt của một vấn đề lớn hơn.

    • dụ: "We need to consider every aspect of the project before making a decision." (Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của dự án trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Bề ngoài: Diện mạo hoặc cách một vật thể hoặc người nào đó xuất hiện.

    • dụ: "The building has a modern aspect." (Tòa nhà có vẻ bề ngoài hiện đại.)
Các biến thể của từ
  • Aspects (số nhiều): Chỉ nhiều khía cạnh.

    • dụ: "There are many aspects to his personality." ( nhiều khía cạnh trong tính cách của anh ấy.)
  • Aspectual (tính từ): Liên quan đến khía cạnh.

    • dụ: "Aspectual markers in language can change the meaning of a sentence." (Các dấu hiệu khía cạnh trong ngôn ngữ có thể thay đổi ý nghĩa của một câu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "aspect" cũng có thể chỉ đến cách hành động được thể hiện qua thời gian, chẳng hạn như "perfect aspect" (hành động đã hoàn thành) hoặc "progressive aspect" (hành động đang xảy ra).
    • dụ: "In English, the present perfect aspect indicates a completed action." (Trong tiếng Anh, khía cạnh hoàn thành hiện tại chỉ ra một hành động đã hoàn thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Facet: Một khía cạnh hoặc mặt của một vấn đề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

    • dụ: "Each facet of the diamond reflects light differently." (Mỗi mặt của viên kim cương phản chiếu ánh sáng khác nhau.)
  • Element: Một phần cấu thành của một cái đó, tương tự như khía cạnh.

    • dụ: "Trust is an essential element of any relationship." (Sự tin tưởng một yếu tố thiết yếu trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Idioms Phrasal Verbs
  • In every aspect: Trong mọi khía cạnh.

    • dụ: "She excels in every aspect of her job." ( ấy xuất sắc trong mọi khía cạnh của công việc của mình.)
  • Take into account: Xem xét, tính đến.

    • dụ: "You should take into account all aspects before making a decision." (Bạn nên xem xét mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định.)
Tóm tắt

Từ "aspect" có nghĩa khía cạnh hoặc bề ngoài được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào các tình huống thực tế để hiểu hơn về cách có thể được sử dụng.

danh từ
  1. vẻ, bề ngoài; diện mạo
    • to have a gentle aspect
      có vẻ hiền lành
  2. hướng
    • the house has a southern aspect
      ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
  3. khía cạnh; mặt
    • to study every aspect of a question
      nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
  4. (ngôn ngữ học) thể

Comments and discussion on the word "aspect"