Jump to user comments
danh từ
- vẻ, bề ngoài; diện mạo
- to have a gentle aspect
có vẻ hiền lành
- hướng
- the house has a southern aspect
ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- khía cạnh; mặt
- to study every aspect of a question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề