Characters remaining: 500/500
Translation

voluble

/'vɔljubl/
Academic
Friendly

Từ "voluble" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "liến thoắng", "lém" hoặc "lưu loát". thường được sử dụng để mô tả một người nói nhiều, nói một cách trôi chảy khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Liến thoắng, lưu loát: Khi mô tả một người khả năng nói chuyện một cách trôi chảy liên tục.

    • dụ: "She is a voluble speaker who can keep the audience engaged for hours." ( ấy một diễn giả liến thoáng, có thể giữ chân khán giả trong nhiều giờ.)
  2. Lém: Sử dụng để chỉ những người không chỉ nói nhiều còn nói một cách thông minh, sắc sảo.

    • dụ: "His voluble nature allows him to charm everyone at the party." (Tính cách liến thoáng của anh ấy giúp anh ấy quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.)
  3. Thực vật học: Trong ngữ cảnh thực vật, "voluble" có thể được dùng để mô tả những cây leo khả năng quấn quanh các vật thể khác.

    • dụ: "The voluble vines climbed up the trellis." (Những cây leo quấn quanh giàn giáo.)
Biến thể của từ:
  • Volubility (danh từ): Tính liến thoáng hoặc khả năng nói nhiều.
    • dụ: "Her volubility makes her an excellent communicator." (Tính liến thoáng của ấy khiến ấy trở thành một người giao tiếp xuất sắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Garrulous: Nói nhiều, thường chỉ về những người nói một cách không ngừng nghỉ, có thể gây phiền toái.
  • Loquacious: Tương tự như "garrulous", chỉ những người nói nhiều, đặc biệt trong những cuộc trò chuyện.
  • Talkative: Cũng có nghĩa thích nói chuyện, nhưng không nhất thiết phải mang tính tích cực như "voluble".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Talk a blue streak": Nói rất nhiều, thường nhanh không ngừng nghỉ.
  • "At the drop of a hat": Nói hoặc làm điều đó ngay lập tức không cần suy nghĩ nhiều, có thể liên quan đến tính liến thoáng.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong những cuộc thảo luận chính thức, từ "voluble" có thể được sử dụng để phê bình một cách tinh tế về việc một người nói quá nhiều không đi vào trọng tâm của vấn đề.
tính từ
  1. liến thoắng, lém; lưu loát
    • a voluble speech
      một bài diễn văn lưu loát
  2. (thực vật học) quấn (cây leo)

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "voluble"

Comments and discussion on the word "voluble"