Từ "witted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thông minh" hoặc "khôn ngoan". Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ ghép để miêu tả khả năng tư duy nhanh nhạy và ứng đối linh hoạt của một người.
Các biến thể của từ "witted":
Quick-witted: Có nghĩa là "nhanh trí", chỉ những người có khả năng phản ứng nhanh và có khả năng xử lý tình huống một cách thông minh.
Slow-witted: Có nghĩa là "chậm hiểu" hoặc "thiếu nhạy bén", chỉ những người không phản ứng nhanh hoặc không suy nghĩ rõ ràng.
Ví dụ: "He sometimes seems slow-witted in discussions, but he has good ideas when he thinks them through." (Đôi khi anh ấy có vẻ chậm hiểu trong các cuộc thảo luận, nhưng anh ấy có những ý tưởng tốt khi suy nghĩ kỹ.)
Cách sử dụng:
"Witted" thường không được sử dụng một mình mà thường xuất hiện trong các cụm từ như "quick-witted" hoặc "slow-witted".
Để sử dụng từ này, bạn có thể nói về khả năng trí tuệ của một người trong các tình huống khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Intelligent: Thông minh, có trí tuệ.
Clever: Khéo léo, thông minh trong cách giải quyết vấn đề.
Sharp: Nhanh nhạy, có khả năng suy nghĩ và hiểu biết tốt.
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Mặc dù "witted" không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả khả năng trí tuệ: - "Think on your feet": Nghĩ nhanh trong tình huống khẩn cấp hoặc không có sự chuẩn bị.