Characters remaining: 500/500
Translation

witted

/'witid/
Academic
Friendly

Từ "witted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thông minh" hoặc "khôn ngoan". Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ ghép để miêu tả khả năng tư duy nhanh nhạy ứng đối linh hoạt của một người.

Các biến thể của từ "witted":
  1. Quick-witted: Có nghĩa "nhanh trí", chỉ những người khả năng phản ứng nhanh khả năng xử lý tình huống một cách thông minh.

    • dụ: "She is very quick-witted and always knows how to make a clever comeback." ( ấy rất nhanh trí luôn biết cách đáp lại một cách thông minh.)
  2. Slow-witted: Có nghĩa "chậm hiểu" hoặc "thiếu nhạy bén", chỉ những người không phản ứng nhanh hoặc không suy nghĩ rõ ràng.

    • dụ: "He sometimes seems slow-witted in discussions, but he has good ideas when he thinks them through." (Đôi khi anh ấy có vẻ chậm hiểu trong các cuộc thảo luận, nhưng anh ấy những ý tưởng tốt khi suy nghĩ kỹ.)
Cách sử dụng:
  • "Witted" thường không được sử dụng một mình thường xuất hiện trong các cụm từ như "quick-witted" hoặc "slow-witted".
  • Để sử dụng từ này, bạn có thể nói về khả năng trí tuệ của một người trong các tình huống khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intelligent: Thông minh, trí tuệ.
  • Clever: Khéo léo, thông minh trong cách giải quyết vấn đề.
  • Sharp: Nhanh nhạy, khả năng suy nghĩ hiểu biết tốt.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "witted" không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả khả năng trí tuệ: - "Think on your feet": Nghĩ nhanh trong tình huống khẩn cấp hoặc không sự chuẩn bị.

tính từ
  1. thông minh; khôn
  2. trí óc (dùng trong từ ghép)
    • quick witted
      nhanh trí, ứng đối nhanh

Comments and discussion on the word "witted"