Characters remaining: 500/500
Translation

wounded

/'wu:ndid/
Academic
Friendly

Từ "wounded" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "bị thương", "bị tổn thương" hoặc "bị xúc phạm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người hoặc một vật khi họ bị thương do một tai nạn, cuộc chiến tranh, hoặc một sự kiện nào đó. Ngoài ra, "wounded" cũng có thể dùng để mô tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm.

Cách sử dụng từ "wounded":
  1. Dùng như tính từ:

    • dụ: "The wounded soldier was taken to the hospital." (Người lính bị thương đã được đưa đến bệnh viện.)
    • dụ nâng cao: "She felt wounded by his harsh words." ( cảm thấy bị tổn thương bởi những lời nói thô bạo của anh ấy.)
  2. Dùng như danh từ:

    • dụ: "The wounded were treated in the field hospital." (Những người bị thương đã được điều trị tại bệnh viện dã chiến.)
    • dụ nâng cao: "Many of the wounded received psychological support after the trauma." (Nhiều người bị thương đã nhận được hỗ trợ tâm lý sau chấn thương.)
Biến thể của từ:
  • Wound (danh từ): có nghĩa vết thương.
    • dụ: "He has a deep wound on his arm." (Anh ấy một vết thương sâucánh tay.)
  • Wound (động từ quá khứ của "wind"): có nghĩa cuộn lại, quấn lại (không liên quan đến nghĩa "bị thương").
Từ gần giống:
  • Injured: cũng có nghĩa bị thương, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
    • dụ: "The injured were taken to the nearest hospital." (Những người bị thương đã được đưa đến bệnh viện gần nhất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Hurt: có thể dùng để miêu tả cả tình trạng thể chất lẫn cảm xúc.
    • dụ: "I hurt my leg while playing soccer." (Tôi đã bị thươngchân khi chơi bóng đá.)
  • Damaged: thường dùng cho đồ vật hơn người.
    • dụ: "The car was damaged in the accident." (Chiếc xe đã bị hư hại trong tai nạn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Wounded pride: lòng tự trọng bị tổn thương.
    • dụ: "His wounded pride prevented him from asking for help." (Lòng tự trọng bị tổn thương của anh ấy đã ngăn cản anh ấy yêu cầu giúp đỡ.)
  • To wound someone's feelings: làm tổn thương cảm xúc của ai đó.
tính từ
  1. bị thương
  2. bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
  1. the wounded những người bị thương

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "wounded"

Comments and discussion on the word "wounded"