Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wounded
/'wu:ndid/
Jump to user comments
tính từ
  • bị thương
  • bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
  • the wounded những người bị thương
Related words
Related search result for "wounded"
Comments and discussion on the word "wounded"