Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tiền hồ: Nhà chứa bạc để lấy xâu.
  • 2 dt. Sưu: đi xâu bắt xâu
  • 3 I. đgt. Xuyên qua bằng dây hoặc que để kết nối các vật nhỏ lại với nhau: xâu kim cho bà xâu cá rô bằng lạt tre Trẻ xâu hạt bưởi thành vòng rồi đốt. II. dt. Chuỗi vật đã được xâu lại: treo xâu cá vào ghi đông xe.
Related search result for "xâu"
Comments and discussion on the word "xâu"