Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xuất phát điểm
xuất qũy
xuất quân
xuất quần
xuất sắc
xuất sắc
xuất siêu
xuất tục
xuất thân
xuất thân
xuất thần
xuất thế
xuất tinh
xuất trình
xuất trình
xuất trận
xuất tướng
xuất vốn
xuất viện
xuất xứ
xuất xứ
xuất xưởng
xuẩn
xuẩn động
xuề xòa
xuề xòa
xuềnh xoàng
xuể
xuống
xuống
xuống cân
xuống cấp
xuống dòng
xuống dốc
xuống giọng
xuống lỗ
xuống mã
xuống nước
xuống tay
xuống thang
xuồng
xuồng
xuồng lướt
xuồng máy
xuệch xoạc
xuổng
xuổng
xuýt
xuýt nữa
xuýt xoát
xui
xui
xui bảo
xui bẩy
xui dại
xui giục
xui khiến
xui nên
xui xẻo
xui xiểm
xum xoe
xung
xung động
xung đột
xung đột
xung kích
xung khắc
xung khắc
xung lượng
xung năng
xung phong
xung phong
xung quanh
xung thiên
xung trận
xung xăng
xung yếu
xung yếu
xuy
xuya
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last