Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zéro
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • số không; độ không; điểm không; không
    • Partir de zéro
      bắt đầu từ số không
    • Zéro absolu
      độ không tuyệt đối
    • Zéro d'ordre n
      zero cấp n
    • Avoir zéro en orthographe
      bị điểm không về chính tả
    • Heures comptées de zéro à vingt-quatre
      giờ tính từ không đến hai mươi bốn
    • Degré zéro
      bậc không
  • (nghĩa bóng) người vô tài; người vô dụng
tính từ
  • không... nào
    • Il a fait zéro faute à sa dictée
      bài chính tả của nó không có lỗi nào
Related search result for "zéro"
Comments and discussion on the word "zéro"