Characters remaining: 500/500
Translation

sari

/'sɑ:ri:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sari" (phát âm là /sa.ʁi/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại y phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ. Sari thường được làm từ vải dài, thườngtừ 5 đến 9 mét, được quấn quanh cơ thể có thể được trang trí với nhiều họa tiết màu sắc khác nhau. Đâymột phần quan trọng trong văn hóa phong tục của Ấn Độ, thể hiện sự duyên dáng nữ tính.

Ví dụ sử dụng từ "sari":
  1. Câu cơ bản:

    • "Elle porte un sari coloré."
    • ( ấy đang mặc một chiếc sari nhiều màu sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de la fête de Diwali, de nombreuses femmes indiennes choisissent de porter un sari traditionnel."
    • (Trong lễ hội Diwali, nhiều phụ nữ Ấn Độ chọn mặc sari truyền thống.)
Các biến thể cách sử dụng khác:

Từ "sari" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan, chẳng hạn như:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Langa (langa): Trong một số văn hóa Ấn Độ, langa cũngmột loại trang phục truyền thống nhưng thường dành cho trẻ em gái.
  • Dupatta: Một loại khăn choàng thường đi kèm với sari, có thể được sử dụng để che vai hoặc đầu.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "sari", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc phong cách trang phục trong tiếng Pháp. Ví dụ:

Tóm tắt:

"Sari" là một từ dùng để chỉ một loại y phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ, thể hiện nét đẹp văn hóa phong cách. Hãy nhớ rằng sari có thể được làm từ nhiều loại vải nhiều cách trang trí khác nhau.

{{sari}}
danh từ giống đực
  1. xari (y phục của phụ nữ ấn Độ)

Comments and discussion on the word "sari"