Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
zigzag
/'zigzæg/
Jump to user comments
danh từ
  • hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
    • in zigzags
      hình chữ chi, ngoằn ngoèo
tính từ phó từ
  • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    • zigzag road
      đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
    • to run zigzag up the hill
      chạy ngoằn ngoèo lên đồi
nội động từ
  • chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
ngoại động từ
  • làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
Related words
Related search result for "zigzag"
Comments and discussion on the word "zigzag"