Characters remaining: 500/500
Translation

zinc

/ziɳk/
Academic
Friendly

Từ "zinc" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, một danh từ giống đực (le zinc). Dưới đâysự giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính của từ "zinc":
  • Kẽm: Trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, "zinc" chỉ một loại kim loại hiệu hóa học là Zn. Kẽm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như để bảo vệ các kim loại khác khỏi ăn mòn.

    • Ví dụ:
2. Các biến thể của "zinc":
  • Zinc brut: Kẽm thô, chưa qua chế biến.
  • Zinc raffiné: Kẽm tinh chế, đã qua xửđể tăng độ tinh khiết.
  • Zinc en grenailles: Kẽm hạt, dạng hạt nhỏ.
  • Zinc en poudre: Kẽm bột, ở dạng bột mịn.
3. Nghĩa thân mật:
  • Quầy rượu; quán rượu: "Zinc" cũng được sử dụng để chỉ quầy rượu trong một quán bar hoặc quán rượu.

    • Ví dụ:
4. Nghĩa khác:
  • Máy bay: Trong ngữ cảnh quân sự, "zinc" có thể được dùng để chỉ một chiếc máy bay.

    • Ví dụ:
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Métal (kim loại): "Zinc" là một loại kim loại, vì vậy có thể liên hệ với các từ khác liên quan đến kim loại.
  • Bar (quán bar): Khi nói về quán rượu, "zinc" có thể liên quan đến "bar".
6. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hoặc idioms phổ biến liên quan đến "zinc" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thường gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp hoặc xã hội.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "zinc" trong các văn bản kỹ thuật liên quan đến hóa học hoặc công nghệ, cũng như trong các cuộc hội thoại thông thường khi nói về việc đi uống rượu.
danh từ giống đực
  1. kẽm
    • Zinc brut
      kẽm thô
    • Zinc raffiné
      kẽm tinh chế
    • Zinc en grenailles
      kẽm hạt
    • Zinc en poudre
      kẽm bột
  2. (thân mật) quầy rượu; quán rượu
    • Debout devant le zinc d'un bar
      đứng trước quầy rượu của một quán rượu
  3. (thân mật) máy bay
    • Un zinc militaire
      một máy bay quân sự

Similar Spellings

Words Mentioning "zinc"

Comments and discussion on the word "zinc"