Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "đi"
điên điển
điên khùng
điên loạn
điên rồ
điện thoại
điện thoại viên
điển tích
điện tích
điên tiết
điện từ
điện tử
điện từ học
điện tử học
điệp
điêu
điều
điếu
điệu
điều khoản
điều kiện
điều luật
điêu trá
điều tra
điều ước
đi giải
đĩ điếm
đi khỏi
đi kiết
đi lại
đi làm
đi lính
đi nằm
đi nghỉ
đi ngoài
đi ngủ
đinh
đinh ba
đinh bạ
đinh ghim
đinh hương
đinh khuy
đinh ốc
đi đôi
đi đời
đi qua
đi ra
đi rửa
đi sâu
đi tả
đi tắt
đi tây
đi tiêu
đi tiểu
đi tơ
đi trốn
đi tu
đi tù
đi tuần
đi tướt
đi đứng
đi văng
đi vắng
đi vòng
khởi điểm
khuyết điểm
kiểm điểm
kinh điển
lạc điệu
luận điểm
luận điệu
lực điền
lữ điếm
lưới điện
luồng điện
mạ điện
nắn điện
não điện đồ
ngang điểm
ngắt điện
ngoảnh đi
ngữ điệu
nguội điện
người điên
nhà máy điện
nhiễm điện
nhịp điệu
nhược điểm
nổi điên
độc đinh
ống điếu
««
«
1
2
3
»
»»