Characters remaining: 500/500
Translation

đáo

Academic
Friendly

Từ "đáo" trong tiếng Việt một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ phân biệt các biến thể.

1. Định nghĩa cơ bản

"Đáo" có thể được hiểu một trò chơi dân gian, trong đó người chơi quăng đồng tiền hoặc một viên ngói, viên sành vào một cái đích. Trò chơi này thường diễn ra trong các dịp lễ hội hoặc trong các buổi vui chơi.

2. Cách sử dụng dụ
  • Trong trò chơi: "Chúng tôi đã chơi đáo suốt buổi chiều hôm qua." (Chúng tôi đã tham gia trò chơi quăng đồng tiền vào cái đích).

  • Câu thành ngữ: "Quay thua đáo gỡ" có nghĩakhi bạn thua trong trò chơi, bạn cần phải cố gắng để thắng lại. dụ: " thua hôm nay, nhưng tôi vẫn sẽ quay thua đáo gỡ vào ngày mai."

3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "đáo" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đáo gỡ" (cố gắng giành lại chiến thắng) hoặc "đáo thua" (thua trong trò chơi).
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Quăng" (chỉ hành động ném một vật đó).
  • Từ đồng nghĩa: "Ném" (cũng chỉ hành động quăng nhưng có thể không chỉ giới hạn trong trò chơi).
5. Nghĩa khác liên quan
  • một số vùng miền, "đáo" có thể được dùng để chỉ đến việc làm một việc đó một cách quyết liệt, hoặc có thể chỉ đến sự hành động mạnh mẽ. dụ: "Cậu ấy đáo vào việc học hành, nên đã đạt được kết quả tốt."
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "đáo," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Trong văn nói, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc vui chơi, trong khi trong văn viết có thể ít gặp hơn.

  1. dt. Trò chơi quăng đồng tiền hay một viên ngói, viên sành vào một cái đích: Quay thua đáo gỡ (tng).

Comments and discussion on the word "đáo"