Characters remaining: 500/500
Translation

đò

Academic
Friendly

Từ "đò" trong tiếng Việt một danh từ, chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng để chở khách hoặc hàng hóa qua sông, suối. Đò thường được chèo bằng tay hoặc có thể được dùng động cơ nhỏ.

Định nghĩa:
  • Đò: Thuyền nhỏ chở khách trên sông nước.
dụ sử dụng:
  1. Chèo đò qua sông: Hành động sử dụng đò để đi qua một dòng sông.

    • dụ: "Mỗi sáng, tôi thường chèo đò qua sông để đến trường."
  2. Đò ngang: Chỉ loại đò chuyên chở người qua lại giữa hai bờ sông.

    • dụ: "Đò ngangđây rất đông khách vào giờ cao điểm."
  3. Đò dọc: Chỉ loại đò chạy theo chiều dài của sông, thường chở hàng hóa.

    • dụ: "Đò dọc chở gạo từ miền Tây lên thành phố."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "đò", người ta cũng có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Đò khách: Đò chở người.
    • Đò hàng: Đò chở hàng hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuyền: Cũng chỉ chung về các loại phương tiện đi lại trên nước, nhưng thuyền thường lớn hơn đò.
  • : một loại phương tiện khác, thường được làm bằng các tấm gỗ hoặc vật liệu nổi, không phải thuyền.
Lưu ý về biến thể:
  • Từ "đò" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như:
    • Đò chèo: Đò được chèo bằng tay.
    • Đò máy: Đò được trang bị động cơ.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "đò" còn có nghĩayêu cầu, đòi hỏi điều đó. - dụ: "Đòi quyền lợi" có nghĩayêu cầu công bằng về quyền lợi.

  1. dt. Thuyền nhỏ chở khách trên sông nước: chèo đò qua sông.

Comments and discussion on the word "đò"