Characters remaining: 500/500
Translation

đạm

Academic
Friendly

Từ "đạm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, bạn có thể nghe thấy cụm từ "thức ăn nhiều đạm", có nghĩanhững thực phẩm chứa nhiều protein.
  • Cụm từ "tiếp đạm" có thể sử dụng để nói về việc bổ sung thêm protein vào chế độ ăn uống.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Đạm thực vật: đạm nguồn gốc từ thực vật, như đậu, hạt, rau củ.
  • Đạm động vật: đạm nguồn gốc từ động vật, như thịt, , trứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Protein: từ tiếng Anh dùng để chỉ cùng một khái niệm về chất đạm.
  • Chất dinh dưỡng: một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các chất cần thiết cho cơ thể, trong đó đạm.
Từ liên quan
  • Ni-tơ: nguyên tố hóa học liên quan đến đạm.
  • Axit amin: các phân tử cấu thành nên protein, cũng liên quan đến khái niệm đạm.
  1. dt. 1. Tên thường dùng để chỉ ni-tơ (N). 2. Tên gọi thông thường của prô-tit: Thức ăn nhiều đạm tiếp đạm.

Comments and discussion on the word "đạm"