Từ "đạm" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết.
Các cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, bạn có thể nghe thấy cụm từ "thức ăn nhiều đạm", có nghĩa là những thực phẩm chứa nhiều protein.
Cụm từ "tiếp đạm" có thể sử dụng để nói về việc bổ sung thêm protein vào chế độ ăn uống.
Phân biệt các biến thể của từ
Đạm thực vật: Là đạm có nguồn gốc từ thực vật, như đậu, hạt, rau củ.
Đạm động vật: Là đạm có nguồn gốc từ động vật, như thịt, cá, trứng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Protein: Là từ tiếng Anh dùng để chỉ cùng một khái niệm về chất đạm.
Chất dinh dưỡng: Là một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các chất cần thiết cho cơ thể, trong đó có đạm.
Từ liên quan
Ni-tơ: Là nguyên tố hóa học liên quan đến đạm.
Axit amin: Là các phân tử cấu thành nên protein, cũng liên quan đến khái niệm đạm.