Từ "đảm" trong tiếng Việt có nghĩa là người phụ nữ tháo vát, chăm lo đầy đủ và có kết quả tốt trong mọi công việc trong gia đình. Đây là một từ thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những người phụ nữ có khả năng quản lý gia đình một cách hiệu quả.
1. Định nghĩa:
Đảm: Từ này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có khả năng tổ chức, chăm sóc gia đình, và thực hiện các công việc nội trợ một cách thành thạo. Họ thường là người có trách nhiệm và có năng lực trong việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.
2. Ví dụ sử dụng:
"Nhờ có người vợ đảm, nên ông ta yên tâm đi công tác xa." (Câu này biểu thị rằng ông chồng có thể yên tâm vì vợ mình quản lý gia đình tốt.)
"Cô ấy là một người mẹ đảm đang, luôn chăm sóc con cái và làm tốt công việc nhà."
3. Các cách sử dụng nâng cao:
"Trong xã hội hiện đại, vai trò của người phụ nữ đảm không chỉ giới hạn trong việc chăm sóc gia đình mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh, giáo dục."
"Họ là những người phụ nữ đảm đang, không chỉ giỏi việc nhà mà còn có sự nghiệp thành công ngoài xã hội."
4. Phân biệt các biến thể:
Đảm đang: Là phiên bản mở rộng của từ "đảm", nhấn mạnh sự khéo léo và tinh tế trong công việc.
Đảm nhận: Có nghĩa khác, thường chỉ việc chấp nhận hoặc đảm nhiệm một trách nhiệm nào đó.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Chăm sóc", "quản lý", "tổ chức".
Từ đồng nghĩa: "Giỏi việc nhà", " tháo vát", "khéo léo".
6. Từ liên quan:
Kết luận:
Từ "đảm" không chỉ thể hiện khả năng mà còn cả sự tôn trọng và ngưỡng mộ dành cho những người phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình.