Characters remaining: 500/500
Translation

đấy

Academic
Friendly

Từ "đấy" trong tiếng Việt nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đấy" cùng với dụ minh hoạ.

1. Chỉ sự vật, địa điểm, thời gianxa

"Đấy" thường được dùng để chỉ những đối tượng, địa điểm hoặc thời gian người nói khônggần.

2. Chỉ sự vật, địa điểm, thời gian không xác định

"Đấy" cũng có thể dùng để chỉ những điều người nói biết nhưng không xác định cụ thể.

3. Gọi người đối thoại

Trong một số tình huống, "đấy" còn được dùng để chỉ người đang nói chuyện hoặc nhấn mạnh vào người đối thoại.

4. Nhấn mạnh tính xác thực

"Đấy" cũng có thể được sử dụng như một từ nhấn mạnh, thể hiện sự chắc chắn hoặc cảnh báo.

Các biến thể từ liên quan
  • "Đây": chỉ những sự vật, địa điểm gần với người nói.
  • "Đó": thường chỉ sự vật, địa điểmgần nhưng không phải ngay trước mặt.
  • "Đấy" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mang tính thân mật hơn so với "đó".
Từ đồng nghĩa
  • "Đó": cũng có thể dùng để chỉ sự vậtxa, nhưng ít thân mật hơn.
  • "Này": thường dùng khi gọi hoặc chỉ một ai đó hoặc cái đó gần hơn.
Lưu ý
  • Cách sử dụng "đấy" có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cách diễn đạt của người nói.
  • "Đấy" có thể được dùng trong cả văn nói văn viết, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong văn nói.
  1. I. đt. 1. Người, sự vật, địa điểmxa vị trí người hoặc thời điểm lúc đang nói: đây nhà tôi còn đấy nhà bố tôi sau đấy ít lâu từ đấy trở đi. 2. Người, sự vật, địa điểm, thời điểm tuy biết nhưng không được xác định: tìm cái đấyđâu đấy một ngày nào đấy sẽ tìm được một người nào đấy. 3. Người đối thoại (dùng để gọi): đấy muốn đi đâu thì đi, đây không biết. II. trt. Từ nhấn mạnh tính xác thực, đích xác: cẩn thận đấy.

Comments and discussion on the word "đấy"