Characters remaining: 500/500
Translation

épicé

Academic
Friendly

Từ "épicé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là " thêm gia vị" khi nói về món ăn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn có vị cay hoặc nhiều loại gia vị, làm cho hương vị của món ăn trở nên phong phú hấp dẫn hơn.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Épicé" nghĩamón ăn gia vị, đặc biệtgia vị cay. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ mang tính chất "nhả nhớt" hay "phóng túng".
2. Biến thể của từ:
  • Épice: danh từ, có nghĩa là "gia vị". Ví dụ: J'achète des épices au marché. (Tôi mua gia vị tại chợ.)
  • Épicé: tính từ, chỉ tính chất gia vị.
  • Épicé(e): dạng nữ (nếu mô tả món ăn nữ tính).
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Piquant: cũng có nghĩa là "cay", thường dùng để chỉ những món ăn có vị cay nồng.
  • Savoureux: có nghĩa là "thơm ngon", có thể dùng để mô tả món ăn ngon đầy hương vị, nhưng không nhất thiết phải cay.
4. Idioms cụm động từ:

Mặc dù "épicé" không nhiều idioms đặc trưng, nhưng cụm từ "mettre du piment dans" (thêm gia vị vào) có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên thú vị hơn.

5. Chú ý:

Khi sử dụng từ "épicé", bạn cần lưu ý rằng có thể mang nghĩa tích cực (món ăn ngon) hoặc tiêu cực (một lối sống phóng túng). Do đó, ngữ cảnh rất quan trọng để xác định ý nghĩa của từ.

tính từ
  1. thêm gia vị (món ăn)
  2. (nghĩa bóng) nhả nhớt, phóng túng
    • Chanson épicée
      bài hát nhả nhớt

Comments and discussion on the word "épicé"