Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last
sất
sấu
sấy
sấy tóc
sầm
sầm sì
sầm sầm
sầm sẫm
sầm sập
sầm uất
sần
sần mặt
sần sùi
sần sật
sần sượng
sầu
sầu đâu
sầu đông
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
sầu thảm
sầy
sầy vảy
sẩm
sẩn
sẩy
sẩy chân
sẩy miếng
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẫm
sậm
sậm màu
sậm sựt
sập
sập sùi
sật
sậy
sắc
sắc đẹp
sắc điệu
sắc bén
sắc cạnh
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc dục
sắc diện
sắc giai
sắc giới
sắc kí
sắc kế
sắc lạp
sắc lẹm
sắc lẻm
sắc lệnh
sắc luật
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sắc nước
sắc phục
sắc phong
sắc sai
sắc sảo
sắc tài
sắc tứ
sắc tố
sắc tộc
sắc thái
sắc tướng
sắm
sắm nắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sắn
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last