Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thiết bị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • équipement ; installation ; dispositif.
    • Thiết bị nhà máy
      équipement d'une usine ;
    • Thiết bị điện
      installation électrique ;
    • Thiết bị an toàn
      dispositif de sûreté.
  • équiper.
    • Thiết bị cho nhà máy
      équiper une usine.
Related search result for "thiết bị"
Comments and discussion on the word "thiết bị"