Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
12
13
14
15
16
»
»»
Words Containing "đ^"
độc
độc ẩm
độc đáo
độc đạo
độc bản
độc bình
độc canh
độc chất
độc chất học
độc chiếm
đốc chứng
đốc công
độc giả
độc hại
đốc học
đỏ chói
đồ chơi
đỏ chót
đố chữ
đồ chừng
độ chừng
độc đinh
độc kế
độc lập
độc miệng
độc mộc
độc nhất
đồ cổ
độc đoán
đốc phủ sứ
độc quyền
đốc suất
độc tài
độc tấu
độc thân
độc thần giáo
độc thoại
đốc thúc
độc tính
đốc tờ
độc tố
độc tôn
độc trời
đồ cúng
độc vận
đỡ dậy
đổ dồn
đồ dùng
đồ đệ
đỡ đẻ
đỏ đen
đỏ đèn
đỏ gay
đồ giả
đò giang
đồ gốm
đọ gươm
đỏ hây
đô hộ
đồ họa
đỏ hoe
đô hội
đổ hồi
đỏ hỏn
đớ họng
đoi
đòi
đói
đọi
đôi
đồi
đổi
đỗi
đối
đội
đời
đới
đợi
đôi ba
đồi bại
đội bảng
đôi bên
đói bụng
đối cách
đổi chác
đối chất
đối chiếu
đợi chờ
đối chọi
đối chứng
««
«
12
13
14
15
16
»
»»