Characters remaining: 500/500
Translation

đèo

Academic
Friendly

Từ "đèo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: "đèo" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "đèo núi", "đèo cao", "đèo dốc".
  • Cách sử dụng nâng cao: "Đèo" còn có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc tục ngữ, dụ:
    • "Vượt đèo lội suối" - chỉ việc vượt qua khó khăn, thử thách.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "đèo" có thể được so sánh với từ "dốc" - nhưng "dốc" thường chỉ sự nghiêng của mặt đất không nhất thiết phải độ cao như "đèo".
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "chở" có thể được xem như đồng nghĩa với "đèo" khi nói đến việc mang người hoặc hàng hóa.
  • Từ liên quan: "đường", "núi", "xe" - chúng thường đi cùng với "đèo" trong các ngữ cảnh sử dụng.
Lưu ý:

Khi học từ "đèo", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong câu. Tùy vào cách sử dụng "đèo" có thể mang những ý nghĩa khác nhau.

  1. 1 dt. Chỗ dốc, cao thấp trên đường đi qua các đỉnh núi: vượt đèo trèo đèo lội suốị
  2. 2 đgt. 1. Mang bằng cách đeo trên lưng: đèo gùi lưng đèo con. 2. Mang kèm trên xe đạp, xe máy: đèo hàng đèo con đến trường. 3. Mang thêm ngoài những thứ đã mang: gánh lúa đã nặng lại đèo thêm ít cỏ .

Comments and discussion on the word "đèo"