Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đặc in Vietnamese - English dictionary
đông đặc
đậm đặc
đặc
đặc ân
đặc điểm
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc hữu
đặc hiệu
đặc kịt
đặc khu
đặc lợi
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc sệt
đặc tính
đặc thù
đặc thù hóa
đặc vụ
đặc xá
dày đặc
dốt đặc