Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phụ trương
phong sương
phơn phớt
phương
Phương
phương án
Phương Cao kén ngựa
phương châm
phương chi
phương diện
phương diện quốc gia
phương du
phương giải
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trưởng
phương trượng
Quan Sơn
Quang Sơn
Quay Sơn
quân vương
quê hương
Quảng Phương
Quảng Sơn
Quảng Xương
quận vương
Quắc Hương
Quế Dương
Quế Sơn
Quỳnh Lương
Quỳnh Phương
Quỳnh Sơn
quỳnh tương
quốc vương
Quới Sơn
Quý Sơn
Quy Nhơn
ra ơn
rèm tương
rục xương
ruộng nương
rơn rớt
rương
Sa Nhơn
Sa Sơn
Sài Sơn
Sài Sơn (chùa)
sáng tinh sương
sát thương
sâm thương
Sâm Thương
Sóc Sơn
Sùng Nhơn
sạch trơn
Sầm Dương
Sầm Sơn
Sở Vương
số dương
sốt cơn
song phương
Song Phương
sơn
Sơn A
Sơn An
Sơn Đà
Sơn Đông
Sơn Đông
Sơn Đồng
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last