Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kèo (tiếng cổ)
kính quang phổ
kham khổ
khé cổ
khí khổng
khí nổ
không đổi
khạc nhổ
khản cổ
khảo cổ
khảo cổ học
khắc khổ
khốn khổ
khổ
khổ độc
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ mặt
khổ não
khổ người
khổ nhục
khổ quá
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ tận cam lai
khổ tận cam lai
khổ thân
khổng giáo
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khăn quàng cổ
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuê bổn
khuê khổn
khuê khổn
khuôn khổ
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
kim cổ
lang lổ
lao khổ
lãnh thổ
lêu lổng
lò mổ
lót ổ
lạm bổ
lật đổ
lứa tuổi
lỗ hổng
lồng hổng
lổ
lổm ngổm
lổn nhổn
lổng chổng
lớn tuổi
lăn cổ
loang lổ
long cổn
luống tuổi
Lưu Côn, Tổ Địch
lương bổng
máy nổ
mãnh hổ
Mất búa đổ ngờ
mừng tuổi
mổ
mổ cò
mổ xẻ
mổng
muối xổi
nói đổng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last