Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
trở gió
trở giọng
trở lên
trở lại
trở lực
trở lui
trở mình
trở mùi
trở mặt
trở nên
trở ngại
trở nghề
trở quẻ
trở thành
trở trời
trở về
trở xuống
trọng thưởng
trụ sở
trăn trở
trung đội trưởng
trung đoàn trưởng
truy tưởng
trưởng
trưởng đoàn
trưởng ban
trưởng bạ
trưởng ga
trưởng giáo
trưởng giả
trưởng họ
trưởng kíp
trưởng lão
trưởng nam
trưởng nữ
trưởng phòng
trưởng phố
trưởng tôn
trưởng tử
trưởng tộc
trưởng thành
trưởng ty
trường sở
ty trưởng
tơ tưởng
tư tưởng
tưởng
tưởng bở
tưởng lục
tưởng lệ
tưởng nhớ
tưởng tượng
tưởng vọng
vọng tưởng
xứ sở
xoay xở
xưởng
Yên Sở
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last