French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự bản lẻ; sự bán
- Marchandise d'un débit facile
món hàng dễ bán
- quầy bán lẻ, tiểu bài
- Débit de tabac
quầy bán lẻ thuốc hút
- cách xẻ gỗ
- Norme de débit
tiêu chuẩn xẻ gỗ
- cách nói, cách đọc
- Avoir un débit rapide
nói nhanh