Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
conscience
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ý thức
    • Conscience de classe
      ý thức giai cấp
  • lương tâm
    • Homme sans conscience
      người không có lương tâm
  • sự cẩn thận
    • Travail fait avec conscience
      việc làm cẩn thận
  • thâm tâm
    • Pénétrer dans les consciences
      đi sâu vào thâm tâm
  • (thông tục) bụng, dạ dày
    • acheter les consciences
      mua lương tâm
    • affaire de conscience
      việc phải làm vì nhiệm vụ
    • avoir bonne conscience
      không hối hận gì
    • avoir conscience de quelque chose
      nhận thức được việc gì
    • avoir quelque chose sur la conscience
      có điều đáng hối hận
    • cas de conscience
      xem cas
    • conscience professionnelle
      lương tâm nghề nghiệp
    • dire tout ce qu'on a sur la conscience
      không giấu giếm gì
    • en conscience; en bonne conscience
      hết sức thành thực, hết sức trung thực
    • en mon âme et conscience
      theo sự tin chắc của tôi
    • examen de conscience
      sự tự xét, sự tự vấn lương tâm
    • la main sur la conscience
      nói có ngọn đèn, với lòng thành thực
    • liberté de conscience
      tự do tín ngưỡng
    • mettre sur la conscience
      đòi phải chịu trách nhiệm
    • objection de conscience
      sự từ chối cầm súng vì thấy trái lương tâm
    • par acquit de conscience
      xem acquit
    • perdre conscience
      bất tỉnh nhân sự, mê
    • prendre conscience de
      nhận thức được
    • se faire conscience de; faire conscience de; faire une conscience de
      lấy làm khó nghĩ không muốn làm, ngần ngại không làm
Related words
Related search result for "conscience"
Comments and discussion on the word "conscience"