Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hurler
Jump to user comments
nội động từ
  • tru (chó, chó sói)
  • rú, thét, gào thét (người)
    • Hurler de douleur
      rú lên vì đau đớn
  • rống lên (hát to, nói to)
  • gào, rít (gió)
  • không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)
    • hurler avec les loups
      đi với ma mặc áo giấy
ngoại động từ
  • gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
Related search result for "hurler"
Comments and discussion on the word "hurler"