Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pardon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tha lỗi, sự tha thứ
    • Demander pardon
      xin tha lỗi
  • (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ)
Related search result for "pardon"
Comments and discussion on the word "pardon"