French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự vui thích; thú vui
- Plaisir de se voir
thú vui gặp nhau
- (số nhiều) trò vui
- Temps des plaisirs
thời gian tổ chức những trò vui
- (thường) (số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi
- Homme de plaisir
kẻ ăn chơi đàng điếm
- Mener une vie de plaisirs
sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
- (từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn
- Tel est notre bon plaisir
đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
- (từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế
- Marchande de plaisirs
chị bán bánh quế
- à plaisir
vô cớ; không căn cứ
- Conte fait à plaisir
truyện không căn cứ
- Se tourmenter
băn khoăn vô cớ
- au plaisir de vous revoir
mong gặp lại anh
- avec plaisir
xin vui lòng; vui lòng
- par plaisir; pour le plaisir; pour son plaisir
để vui chơi