Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
khang kiện
khang cường
kiện khang
mạnh khỏe
khỏe
bạo
canh thiếp
cọc chèo
minh tinh
phong phanh
mang tên
rằn ri
nam trang
ngày tháng
vẹo
tải
sánh
biển
tợn
đích đáng
làm ơn
vuông vắn
vẻ chi
vừa vặn
xộc xệch
thiện căn
vắt vẻo
trần thiết
thục
làng nhàng
đầy
sẽ biết
khỏe mạnh
chước
gìn giữ
tinh thục
khít khao
sụp
ấm no
ăn nhịp
khít
xuôi
xuôi
ngay ngắn
tương đắc
thếch
nhạt thếch
gọn
tiếng là
nhiễn
yên ổn
yên ổn
cao tay
thiện
báo phục
nhàng nhàng
quy chính
ưu
vun vén
bảo mật
more...