Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sac (de jute...)
    • Cho gạo vào tải
      mettre du riz en sac.
  • transporter.
    • Tải hàng
      transporter des marchandises.
  • (vulg.) liquide.
    • Chỗ thịt còn thừa để tôi tải cho
      laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande
    • chất tải
      (sinh vật học, sinh lý học) transporteur.;(xây dựng) portée.;charge.
    • Xe chở hàng vượt tải
      voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire
    • chịu tải
      portant.
    • Bánh xe chịu tải
      roue portante; roue porteuse.
Related search result for "tải"
Comments and discussion on the word "tải"