Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapporter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đem trở lại, mang trở về; mang trả lại
    • Emporter les sacs vides et les rapporter tout pleins
      mang bao không đi và mang trở về đầy ắp
    • Rapporter un livre qu'on a emprunté
      mang trả lại cuốn sách đã mượn
  • đem về, mang về
    • Il a rapporté des cigares de Suisse
      anh ta đã mang xì gà Thụy Sĩ về
    • Chien qui rapporte le gibier abattu
      chó mang thú săn đã bắn được về
  • nối thêm, phụ thêm, chắp; lấy nơi khác đến
    • Rapporter un bout de planche à une étagère
      nối thêm một miếng gỗ vào cái kệ
    • Rapporter de la terre au pied d'un arbre
      đắp thêm đất lấy từ nơi khác đến vào gốc cây
  • cho, sinh (lợi lộc)
Related search result for "rapporter"
Comments and discussion on the word "rapporter"