French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sít, khít
- Serré les uns contre les autres
sít vào nhau
- Assemblage serré
ráp khít
- chặt chẽ
- Raisonnement serré
lý luận chặt chẽ
- súc tích
- Style serré
lời văn súc tích
- dúm chân
- Cheval serré du devant
ngựa dúm chân trước
- túng thiếu
- avoir le coeur serré
đau lòng
- avoir le gosier serré
nghẹn ngào không nói nên lời
- une partie serrée
(nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn
phó từ
- (nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng
- Jouer serré
đánh cẩn thận, chơi cẩn thận