Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visqueux
Jump to user comments
tính từ
  • nhớt, dính
    • La peau visqueuse du crapaud
      da nhớt của con cóc
  • (nghĩa bóng) đê hèn
    • Des gens visqueux
      những con người đê hèn
Related words
Related search result for "visqueux"
Comments and discussion on the word "visqueux"