Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arbitraire
Jump to user comments
tính từ
  • tùy tiện; võ đoán
    • Choix arbitraire
      sự lựa chọn tùy tiện
    • Arrestation arbitraire
      sự bắt giam trái pháp luật
  • độc đoán
    • Mesures arbitraires
      biện pháp độc đoán
danh từ giống đực
  • tính tùy tiện, tính võ đoán
  • sự độc đoán
Related search result for "arbitraire"
Comments and discussion on the word "arbitraire"